Ý nghĩa của từ diễm phúc là gì:
diễm phúc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ diễm phúc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa diễm phúc mình

1

6 Thumbs up   3 Thumbs down

diễm phúc


dt. (H. diễm: tốt đẹp; phúc: tốt lành) Hạnh phúc tốt đẹp: Diễm phúc của gia đình hoà thuận.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

2

4 Thumbs up   4 Thumbs down

diễm phúc


Hạnh phúc tốt đẹp. | : '''''Diễm phúc''' của gia đình hoà thuận.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   3 Thumbs down

diễm phúc


dt. (H. diễm: tốt đẹp; phúc: tốt lành) Hạnh phúc tốt đẹp: Diễm phúc của gia đình hoà thuận.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diễm phúc". Những từ có chứa "diễm phúc" in its definition in Vietnames [..]
Nguồn: vdict.com





<< diễm lệ diễn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa